MÃ HS |
MẶT HÀNG |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
CỬA KHẨU |
Đ/K GIAO |
06031200 |
Cành hoa phăng tươi |
cành |
0,05 |
Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang) |
DAP |
07020000 |
Cà chua quả tươi TQSX |
kg |
0,08 |
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai) |
DAP |
07019000 |
Khoai tây củ tươi thương phẩm do TQSX |
kg |
0,08 |
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai) |
DAP |
07049011 |
Rau bắp cải tươi TQSX |
kg |
0,08 |
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai) |
DAP |
07049090 |
Rau cải thảo tươi TQSX |
kg |
0,10 |
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai) |
DAP |
08093000 |
Đào quả tươi do TQSX |
kg |
0,16 |
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai) |
DAP |
08094010 |
Mận quả tươi do TQSX |
kg |
0,16 |
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai) |
DAP |
07041010 |
Rau súp lơ tươi TQSX |
kg |
0,20 |
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai) |
DAP |
07095990 |
Nấm Bạch Tuyết (tươi) chưa qua chế biến, đã qua bảo quản lạnh, đóng trong thùng xốp. Tổng 1.350 thùng. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
kg |
0,40 |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
DAF |
08061000 |
Nho quả tươi ( TQSX ) |
kg |
0,40 |
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai) |
DAP |
07095100 |
Nấm đùi gà tươi |
kg |
0,60 |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
DAF |
06031500 |
Cành hoa ly tươi |
cành |
0,95 |
Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang) |
DAP |
08119000 |
Dâu đông lạnh |
kg |
1,63 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
07123920 |
Nấm hương khô, dạng nguyên chưa thái lát. hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
kg |
3,00 |
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) |
DAF |
08052000 |
Qủa Quýt Tươi (Citrus sp. Blanco) Đóng Hộp Cattons |
kg |
0,80 |
Đình Vũ |
C&F |
08081000 |
Qủa táoTươi đóng hộp carton ( Malus domesticus) |
kg |
0,80 |
Cảng Hải An |
C&F |
08051010 |
Qủa Cam Tươi đóng hộp carton ( Citrus sinensis) |
kg |
1,50 |
Cảng Chùa Vẽ (Hải Phòng) |
C&F |
09042110 |
ớt khô nguyên quả (Quy cách đóng gói 1040 bao x 25Kg/bao) hàng mới 100% |
kg |
0,18 |
Cảng Hải An |
C&F |
07141011 |
Sắn lát khô ( hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao trọng lượng cả bao 40,2kg/bao dùng làm thực phẩm ) |
tấn |
190,00 |
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh) |
DAF |
08081000 |
Táo Tươi |
kg |
0,80 |
Tân Cảng Hải Phòng |
CIF |
08051010 |
|
kg |
1,00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
07061010 |
Củ cà rốt tươi , 1 thùng = 30 kg , hàng mới 100% |
tấn |
120,00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
08106000 |
Quả Sầu Riêng tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11,5KG/Sọt, TL cả bì 12,5KG/Sọt) |
kg |
0,80 |
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình) |
DAP |
08045030 |
Qủa măng cụt tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 9 Kg/sọt) |
kg |
1,10 |
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình) |
DAF |
08109040 |
Trái Bòn Bon |
kg |
1,73 |
Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh) |
DAF |
08081000 |
Trái Táo Tươi (Fresh Apples) |
kg |
0,80 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
08051010 |
Trái cam tươi. Hàng mới 100% |
kg |
1,50 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
08061000 |
Nho Đen Tươi |
kg |
2,60 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Nông, lâm thủy sản
Giá rau quả nhập khẩu tuần 2-8/7/2014
01/08/2014
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
TIN TỨC CŨ