Tin tức
Một số thuật ngữ thông dụng trong thương mại điện tử
29/05/2013

Affiliate/Affiliate Program:chương trình cộng tác,hợp tác giữa các website hoặc với các cá nhân, tổ chức...để marketing hoặc bán hàng cho website

Affiliate/Affiliate Program: chương trình cộng tác, hợp tác giữa các website hoặc với các cá nhân, tổ chức...để marketing hoặc bán hàng cho website.

Authentication: chứng thực, VD:chứng thực điện tử , chữ ký số (xác định pháp nhân trong giao dịch điện tử.

B2B (business-to-business): mô hình giao dịch TMĐT giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp

B2C (business-to-consumer): mô hình giao dịch TMĐT giữa doanh nghiệp là người bán và người mua là người tiêu dùng cá nhân.

Bandwidth: băng thông, chỉ khả năng truyền dữ liệu trên mạng Internet, thông thường tính theo đơn vị mega bit trên giây.

Banner: những khung hình ảnh xuất hiện trên các trang web dùng để quảng cáo, thu hút người xem click vào để đến một thông điệp quảng cáo hay một website khác.

Bluetooth: công nghệ không dây cho phép truyền dữ liệu trong phạm vi 10 mét với tốc độ tối đa 1Mbps.

Click-and-mortar: mô hình kết hợp giữa các hoạt động kinh doanh trực tuyến và hoạt động kinh doanh truyền thống của doanh nghiệp.

Credit Card: thẻ tín dụng (Visa, MasterCard...), người chủ thẻ được phép sử dụng một hạn mức tín dụng do Ngân hàng cho phép để mua hàng hóa và trả tiền sau cho Ngân Hàng.

CRM (Customer Relationship Management): phần mềm quản lý mối quan hệ khách hàng.

Database: cơ sở dữ liệu là một chỗ chứa có tổ chức các thông tin, dữ liệu lưu trữ trên máy tính. Các thông tin, dữ liệu trong một CSDL thường ở dạng tập tin, các cột… và có mối quan hệ với nhau.

DDoS (Denial of Service): tấn công từ chối phục vụ, khi host server bị tấn công dồn dập bởi các lệnh, làm tràn khả năng xử lý nên tạm ngưng hoạt động làm cho website bị ngưng hoạt động trong thời gian đó.

Digital Signature: chữ ký điện tử, là một dãy ký tự được mã hóa có tác dụng chứng thực.

Directory: danh bạ, như danh bạ website (web directory).

Domain: tên miền của website, là địa chỉ của website được thể hiện dưới dạng dễ nhớ, ví dụ www.xyz.com

DNS (Domain Name Server): Hệ thống máy chủ tên miền dùng để ánh xạ tên miền dễ nhớ như trên thành địa chỉ IP dạng số của các máy chủ trên mạng để truy cập vào dữ liệu của website trên máy chủ đó.

e-book: sách điện tử, ở dạng file .exe, .pdf...

e-business: doanh nghiệp điện tử hoặc kinh doanh điện tử.

e-commerce: Thương mại điện tử.

EDI (Electronic Data Exchange): việc chuyển giao thông tin từ máy tính điện tử này sang máy tính điện tử khác bằng phương tiện điện tử mà sử dụng một tiêu chuẩn đã được thoả thuận để cấu trúc thông tin.

e-mail: thư điện tử.

e-payment (Electronic Payment): thanh toán điện tử.

EAI (Enterprise Application Integration): quá trình tích hợp các hoạt động kinh doanh với web.

e-marketing: marketing qua mạng Internet.

ERP (Enterprise Resource Planning): hệ thống chương trình hoạch định tài nguyên trong doanh nghiệp.

FAQ (Frequently Asked Questions): mục những câu hỏi thường gặp, thường thấy trên website, để cung cấp thông tin trợ giúp cho người xem website.

FTP (File Transfer Protocol): giao thức truyền file.

Firewall: bức tường lửa, dùng để ngăn chặn sự tấn công hoặc xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng máy tính.

Gbps: Giga Bit trên giây.

Hacker: kẻ tấn công trên mạng.

HTML (Hyper Text Mark-up Language): ngôn ngữ siêu văn bản, là ngôn ngữ cơ bản nhất để tạo các trang web.

HTTP (Hyper-Text Transfer Protocol): giao thức truyền siêu văn bản, là giao thức truyền dữ liệu chính trong WWW.

Hyperlink, hay link: siêu liên kết, dùng trong Web.

ID (Identification): thông số nhận dạng.

IT (Information Technology): công nghệ thông tin.

Integrity: tính toàn vẹn (trong thông tin, đảm bảo thông tin không bị thay đổi).

Internet: mạng toàn cầu.

Internet Marketing: marketing qua Internet, hay marketing qua mạng, hay e-marketing.

IP (Internetworking Protocol): giao thức liên mạng.

Kbps: Kilo Bit trên giây.

LAN (Local Area Network): mạng nội bộ trong phạm vi gần.

Logistics: hậu cần, cung ứng.

Marketplace: sàn giao dịch.

Mbps: Mega Bit trên giây.

Merchant: người bán.

Merchant Account: tài khoản người bán, là tài khoản thanh toán trực tuyến mà người bán phải đăng ký với ngân hàng để có thể tự xử lý thanh toán qua mạng.

Merchant Server: server của website của người bán.

META Tag: phần khai báo thông tin về lĩnh vực, từ khóa của website, nằm trong phần mã HTML.

m-commerce (Mobile Commerce): thương mại di động (không dây).

Network: mạng.

Non-Repudation: chứng minh một hành động đã xảy ra.

Online: trực tuyến.

Open-source Code: mã nguồn mở.

OS (Operating System): hệ điều hành.

Pay-per-click: chương trình cộng tác trả tiền theo từng click.

Pay-per-lead: chương trình cộng tác trả tiền theo từng lead (hành động quy định trước của người xem, như đăng ký email, điền thông tin vào phiếu yêu cầu thông tin...).

Pay-per-sale: chương trình cộng tác trả tiền theo doanh số bán hàng.

PDA (Personal Digital Assistants): thiết bị kỹ thuật số trợ giúp cá nhân, như Palm, điện thoại di động có nhiều chức năng hỗ trợ...

PDF (Portable Data Format): dạng văn bản chỉ đọc, đọc với Adobe Acrobat Reader.

POP (Post Office Protocol): giao thức để nhận email trong các chương trình quản lý email như Outlook Express, Microsoft Outlook...

Privacy: quyền riêng tư.

Privacy Policy: tuyên bố trên các website về chính sách đảm bảo quyền riêng tư của người xem.

Procurement: mua hàng.

Protocol: giao thức, cách thức thông tin, truyền dữ liệu.

Real time: thời gian thực, công nghệ xử lý dữ liệu và thực thi chương trình ngay lập tức, không phải chờ đợi.

Search engine: bộ tìm kiếm.

SET (Secure Electronic Transaction): giao dịch điện tử an toàn, được dùng trong thanh toán qua mạng.

Server: máy chủ.

Shopping Cart: giỏ mua hàng.

SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): giao thức gửi email từ các chương trình quản lý email như Outlook Express, Microsoft Outlook...

Spam: thư rác.

Spamming: gửi thư rác.

Stickiness: khả năng thu hút người xem quay lại xem website.

TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internetworking Protocol): giao thức đang được dùng để truyền dữ liệu trong Internet hiện nay.

Third party: bên thứ ba, chỉ các nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng khi từ này được dùng trong chủ đề thanh toán qua mạng.

Trojan: virus Trojan, làm gián điệp theo dõi hành vi của người sử dụng máy tính bị nhiễm virus này.

URL (Uniform/Universal Resource Locator): địa chỉ web, ví dụ www.abc.com/xyz.html

Upload: tải thông tin từ máy tính cá nhân lên máy chủ hay lên mạng.

Virus: chương trình máy tính có thể tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác thông qua các file bị nhiễm.

WAP (Wireless Application Protocol): giao thức truyền mạng không dây.

Wi-Fi: công nghệ không dây cho phép truyền dữ liệu trong phạm vi 100 mét với tốc độ tối đa lên đến 11Mbps.

Worm: sâu máy tính, có thể tự lây lan trong mạng nội bộ, trên Internet.

WWW (World Wide Web): là một hệ thống siêu văn bản có thể liên kết nhiều loại văn bản ở nhiều nguồn khác nhau trên mạng Internet.

Debit Card: thẻ ghi nợ (như ATM), người sử dụng chỉ xài số tiền có trong tài khoản thẻ của họ.
Ý kiến bạn đọc