Loại cà phê |
ĐVT |
Giá |
Cửa khẩu |
Mã GH |
Cà phê nhân Robusta Việt |
tấn |
$2.100 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cà phê chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in Robusta loại I (60Kg) |
tấn |
$2.120 |
Cảng ICD Phước Long 3 |
FOB |
Cà phê nhân Robusta loại 2 |
tấn |
$1.900 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng bao đồng nhất N.W: 60 Kg/bao |
tấn |
$2.209 |
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV) |
FOB |
Cà phê hạt Việt Nam Robusta loại 1. hàng đóng trong bao đay 60 kg/bao. |
tấn |
$1.900 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cà phê hạt Việt Nam Robusta loại 2. hàng đóng trong bao đay 60 kg/bao. |
tấn |
$1.850 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cà phê nhân Robusta Việt |
tấn |
$2.095 |
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV) |
FOB |
Cà phê chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in Robusta loại II (60Kg) - 300 bao |
tấn |
$2.075 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cà phê nhân Robusta Việt |
tấn |
$2.100 |
ICD III -Transimex (Cảng SG khu vực IV) |
FOB |
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2. hàng thổi đồng nhất. chưa rang. chưa khử Cafein |
tấn |
$2.000 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cà phê nhân Robusta loại 1 |
tấn |
$2.085 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |