Nông, lâm thủy sản
Giá rau quả nhập khẩu
12/07/2014
 

   MÃ HS

MẶT HÀNG

ĐVT

ĐƠN GIÁ

CỬA KHẨU

Đ/K GIAO

06031200

Cành hoa phăng tươi

cành

0,05

Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)    

DAP

07020000

Cà chua quả tươi TQSX

kg

0,08

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

07019000

Khoai tây củ tươi thương phẩm do TQSX

kg

0,08

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

07049011

Rau bắp cải tươi TQSX

kg

0,08

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

07049090

Rau cải thảo tươi TQSX

kg

0,10

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

08093000

Đào quả tươi do TQSX

kg

0,16

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

08094010

Mận quả tươi do TQSX

kg

0,16

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

07041010

Rau súp lơ tươi TQSX

kg

0,20

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

07095990

Nấm Bạch Tuyết (tươi) chưa qua chế biến, đã qua bảo quản lạnh, đóng trong thùng xốp. Tổng 1.350 thùng. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.

kg

0,40

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

08061000

Nho quả tươi ( TQSX )

kg

0,40

Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)        

DAP

07095100

Nấm đùi gà tươi

kg

0,60

Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)     

DAF

06031500

Cành hoa ly tươi

cành

0,95

Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)    

DAP

08119000

Dâu đông lạnh

kg

1,63

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)                

CIF

07123920

Nấm hương khô, dạng nguyên chưa thái lát. hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%

kg

3,00

Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)      

DAF

08052000

Qủa Quýt Tươi (Citrus sp. Blanco) Đóng Hộp Cattons

kg

0,80

Đình Vũ NamHải                   

C&F

08081000

Qủa táoTươi đóng hộp carton ( Malus domesticus)

kg

0,80

Cảng Hải An                       

C&F

08051010

Qủa Cam Tươi đóng hộp carton ( Citrus sinensis)

kg

1,50

Cảng Chùa Vẽ (Hải Phòng)                  

C&F

09042110

ớt khô nguyên quả (Quy cách đóng gói 1040 bao x 25Kg/bao) hàng mới 100%

kg

0,18

Cảng Hải An                       

C&F

07141011

Sắn lát khô ( hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao trọng lượng cả bao 40,2kg/bao dùng làm thực phẩm )

tấn

190,00

Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)       

DAF

08081000

Táo Tươi 

kg

0,80

Tân Cảng Hải Phòng                

CIF

08051010

Cam tươi

kg

1,00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)                

CIF

07061010

Củ cà rốt tươi , 1 thùng = 30 kg , hàng mới 100%

tấn

120,00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)                

CFR

08106000

Quả Sầu Riêng tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11,5KG/Sọt, TL cả bì 12,5KG/Sọt)

kg

0,80

Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)      

DAP

08045030

Qủa măng cụt tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 9 Kg/sọt)

kg

1,10

Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)      

DAF

08109040

Trái Bòn Bon

kg

1,73

Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)        

DAF

08081000

Trái Táo Tươi (Fresh Apples)

kg

0,80

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)                

CIF

08051010

Trái cam tươi. Hàng mới 100%

kg

1,50

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)                

CIF

08061000

Nho Đen Tươi

kg

2,60

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)                

CIF

Ý kiến bạn đọc