Chè đen xuất khẩu |
ĐVT |
Giá |
Cửa khẩu |
Mã GH |
Chè đen Việt Nam OPS, hàng mới 100% |
tấn |
$2,650.00 |
Cảng Hải Phòng |
CF |
Chè đen loại OPA (Mới 100%, đóng đồng nhất 28kg/kiện) |
tấn |
$1,900.00 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè xanh khô OP. hàng Việt Nam sản xuất, đóng trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2kg/bao |
tấn |
$1,714.26 |
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh) |
DAF |
Chè đen OP đóng trong 500 bao Kraft. 40 kg/ bao. Trọng lượng cả bì 40.7 kg. Hàng đóng trong 01 container 40 |
kg |
$2.69 |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Chè đen PF1 |
tấn |
$1,920.00 |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Chè xanh BT1, hàng mới 100% |
kg |
$2.95 |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Chè đen Việt |
kg |
$1.50 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen OPA |
kg |
$1.97 |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Chè đen CTC PD |
kg |
$1.39 |
Cảng Hải Phòng |
CNF |
Chè đen OP |
kg |
$2.50 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè xanh OP , đóng đồng nhất bao 35kg |
kg |
$2.70 |
ICD Tây |
CNF |
Chè đen BP1 |
tấn |
$1,900.00 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen Việt |
kg |
$2.07 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen OPA1 |
kg |
$1.47 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen PS |
kg |
$1.19 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè Đen STD 33 |
kg |
$0.65 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
TRà LÊN MEN MộT PHầN |
kg |
$4.20 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Chè Đen H |
kg |
$1.00 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen OPA(3502) Y |
kg |
$2.56 |
Cảng Hải Phòng |
CIP |
Chè đen OP |
kg |
$2.56 |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện) |
tấn |
$1,120.00 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen F |
kg |
$1.39 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
FOB |
Theo Bộ Công Thương